Trang chủMSB • KLSE
add
MSB Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 64,51 Tr | — |
Tổng nợ | 18,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 648,88 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,29 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
77