Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
21,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,78%)-0,59
20,61 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 $
Mức chênh lệch một ngày
21,11 $ - 21,42 $
Phạm vi một năm
14,24 $ - 26,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,90 Tr USD
Số lượng trung bình
213,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,13 Tr | -18,20% |
Chi phí hoạt động | 47,56 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -63,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -54,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -67,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,06 Tr | 39,18% |
Tổng tài sản | 6,91 T | -10,84% |
Tổng nợ | 6,33 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -63,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,98 Tr | 71,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,24 Tr | 6.858,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,67 Tr | -400,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,44 Tr | -276,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
869