Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
16,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,62 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,12 $
Mức chênh lệch một ngày
16,49 $ - 16,92 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,38 Tr USD
Số lượng trung bình
128,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,70 Tr | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 46,55 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 7,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,01 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 7,46 T | -4,78% |
Tổng nợ | 6,71 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
907