Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
16,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,34 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 $
Mức chênh lệch một ngày
16,18 $ - 16,50 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,02 Tr USD
Số lượng trung bình
139,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,86 Tr | -21,47% |
Chi phí hoạt động | 47,74 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | -40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,79 Tr | 43,87% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -8,37% |
Tổng nợ | 6,53 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,06 Tr | -10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,47 Tr | 2.981,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,94 Tr | -124,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,58 Tr | 274,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
880