Trang chủMSC • NYSE
add
Studio City International Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
693,32 Tr USD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,51 Tr | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 100,42 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,36 Tr | 30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,45 Tr | -12,15% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -5,34% |
Tổng nợ | 2,23 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,57 Tr | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.848