Trang chủMSCL • TSE
add
Satellos Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 50,19% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,96 Tr | -61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,61 Tr | 99,65% |
Tổng tài sản | 37,50 Tr | 109,28% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 30,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | -27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | -218,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | 311,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,91 Tr | -285,22% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -17,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16