Trang chủMSG • ASX
add
MCS Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
516,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,02 N | -27,74% |
Thu nhập ròng | 195,92 N | -85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,90 N | 350,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 N | -86,78% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | -16,55% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,92 N | -85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,48 N | 282,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 N | -100,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 N | 96,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,50 N | 436,57% |
Dòng tiền tự do | 143,77 N | -17,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
83