Trang chủMSG • CVE
add
Mithril Silver and Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 461,96% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -299,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -476,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 Tr | 510,11% |
Tổng tài sản | 65,49 Tr | 93,05% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 236,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -299,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,64 N | -39,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -102,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 Tr | 271,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 1.348,43% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | -201,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5