Trang chủMSGNF • OTCMKTS
add
Man Sang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,80 Tr | 16,40% |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | -25,21% |
Thu nhập ròng | -206,01 Tr | -5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -609,48 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | 74,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | -38,87% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -10,24% |
Tổng nợ | 3,52 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,01 Tr | -5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 126,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -207,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -111,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 126,63% |
Dòng tiền tự do | -42,35 Tr | -105,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
244