Trang chủMSGYO • IST
add
Mistral Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ₺ - 5,09 ₺
Phạm vi một năm
3,25 ₺ - 5,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TRY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,60 Tr | 138,89% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | 150,37% |
Thu nhập ròng | -62,12 Tr | -106,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,85 | -102,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,53 Tr | 206,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 300,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,42 Tr | 105,29% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 10,14% |
Tổng nợ | 1,13 T | 3.154,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,12 Tr | -106,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,89 Tr | -42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,88 Tr | 38,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,40 Tr | -254,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,07 Tr | -203,26% |
Dòng tiền tự do | -184,69 Tr | 10,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12