Trang chủMSGYO • IST
add
Mistral Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ₺ - 5,36 ₺
Phạm vi một năm
3,75 ₺ - 7,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TRY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
539,90
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,64 Tr | 81,08% |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | 52,40% |
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -64,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,93 | -80,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 Tr | 85,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,70 N | -99,93% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 34,84% |
Tổng nợ | 1,72 T | 220,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -64,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,46 Tr | -182,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,31 Tr | -71,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,46 Tr | 431,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,20 Tr | -123,55% |
Dòng tiền tự do | -110,77 Tr | -171,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11