Trang chủMSH • FRA
add
WASGAU Produktions & Handels AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Mức chênh lệch một ngày
8,55 € - 8,55 €
Phạm vi một năm
8,00 € - 11,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,42 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 58,02 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 144,00 N | -69,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -70,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 Tr | 25,75% |
Tổng tài sản | 389,45 Tr | 7,57% |
Tổng nợ | 277,50 Tr | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 N | -69,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | -7,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | 11,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,50 N | 51,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,50 N | 70,74% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | 8,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.150