Trang chủMSIN • IDX
add
MNC Digital Entertainment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
486,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
430,00 Rp - 1.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 NT IDR
Số lượng trung bình
141,50 Tr
Tỷ số P/E
74,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,79 T | 30,11% |
Chi phí hoạt động | 159,64 T | 7,42% |
Thu nhập ròng | 122,88 T | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | -18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,89 T | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,34 T | -10,57% |
Tổng tài sản | 7,70 NT | 13,45% |
Tổng nợ | 906,72 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,88 T | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,94 T | -17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,58 T | -58,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,45 T | 259,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 T | -1.741,03% |
Dòng tiền tự do | -104,31 T | 33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
720