Trang chủMSKE • TLV
add
Meshek Energy-Renewable Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
658,90 ILA - 676,70 ILA
Phạm vi một năm
170,00 ILA - 700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T ILS
Số lượng trung bình
891,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,23 Tr | 34,02% |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | -105,89 Tr | -361,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,41 | -244,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,26 Tr | 284,07% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 11,08% |
Tổng nợ | 1,76 T | 46,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,89 Tr | -361,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,33 Tr | -158,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | 95,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,97 Tr | -59,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,51 Tr | 143,77% |
Dòng tiền tự do | -35,14 Tr | -97,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57