Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,48 RM - 1,58 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 3,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
424,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,44 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 55,29 Tr | 159,22% |
Thu nhập ròng | -49,76 Tr | -37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,63 Tr | -770,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,77 Tr | -62,74% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -0,72% |
Tổng nợ | 1,46 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,76 Tr | -37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,13 Tr | 326,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 38,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,12 Tr | -415,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,59 Tr | -7.998,89% |
Dòng tiền tự do | 81,33 Tr | 287,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.110