Trang chủMSMN • LON
add
Mosman Oil and Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,023 GBX - 0,024 GBX
Phạm vi một năm
0,018 GBX - 0,076 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,52 N | 323,99% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 600,82% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -573,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 N | -58,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,81 N | -309,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | 329,76% |
Tổng tài sản | 5,24 Tr | -44,57% |
Tổng nợ | 921,18 N | -61,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -573,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,80 N | -62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -575,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 248,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,16 N | 76,92% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | -1.016,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web