Trang chủMSON-A • STO
add
Midsona AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 12,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T SEK
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
46,71
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,00 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,25 Tr | -51,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -4,95% |
Tổng nợ | 1,43 T | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | 69,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 97,92% |
Dòng tiền tự do | 15,12 Tr | 139,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
768