Trang chủMSON-A • STO
add
Midsona AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 12,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SEK
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
84,38
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,00 Tr | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | -624,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,25 Tr | -70,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,00 Tr | 101,18% |
Tổng tài sản | 4,48 T | -2,61% |
Tổng nợ | 1,51 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 126,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,00 Tr | 219,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 159,26% |
Dòng tiền tự do | -48,75 Tr | 2,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
752