Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,30 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:16:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 24,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 Tr USD
Số lượng trung bình
59,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,00 N | -94,60% |
Chi phí hoạt động | 123,70 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | -167,81 Tr | -462,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,75 N | -10.315,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | 43,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -61,63% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -44,33% |
Tổng nợ | 2,40 T | 23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -844,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,81 Tr | -462,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | 49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | -80,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | 8,37% |
Dòng tiền tự do | -30,35 Tr | -102,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78