Trang chủMSR • CVE
add
Minsud Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,60 N | -46,94% |
Thu nhập ròng | -118,05 N | -103,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,77 N | -17,75% |
Tổng tài sản | 13,74 Tr | -5,25% |
Tổng nợ | 233,49 N | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,05 N | -103,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,75 N | 21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,86 N | 19,80% |
Dòng tiền tự do | -38,65 N | -276,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web