Trang chủMSUXF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Misumi
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 $
Phạm vi một năm
12,71 $ - 17,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,30 T JPY
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,45 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 39,07 T | 14,69% |
Thu nhập ròng | 6,78 T | -24,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 T | -5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,37 T | -27,43% |
Tổng tài sản | 425,76 T | 6,45% |
Tổng nợ | 68,63 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 T | -24,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,67 T | -43,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 T | -23,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 T | 33,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | 202,19% |
Dòng tiền tự do | 6,16 T | -72,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.064