Trang chủMSV • ASX
add
Mitchell Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
331,52 N
Tỷ số P/E
130,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,65 Tr | -15,68% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 428,02 N | -82,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -79,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | -32,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -91,29% |
Tổng tài sản | 111,27 Tr | -12,66% |
Tổng nợ | 50,24 Tr | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,02 N | -82,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | -60,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -30,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 66,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -549,43% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -58,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
567