Trang chủMSW • WSE
add
Mostostal Warszawa SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,12 zł - 8,44 zł
Phạm vi một năm
5,14 zł - 8,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
165,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
21,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,01 Tr | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 423,00 N | 111,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 110,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,16 Tr | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,54 Tr | -61,82% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -1,87% |
Tổng nợ | 939,63 Tr | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 N | 111,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,13 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -266,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,86 Tr | 53,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,74 Tr | 15,02% |
Dòng tiền tự do | 21,99 Tr | 24,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.491