Trang chủMSZ • WSE
add
Mostostal Zabrze SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,14 zł - 5,25 zł
Phạm vi một năm
3,84 zł - 5,62 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
391,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
38,67 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,26 Tr | -32,25% |
Chi phí hoạt động | -4,81 Tr | -126,99% |
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 136,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 248,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,39 Tr | 93,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,03 Tr | -29,12% |
Tổng tài sản | 874,47 Tr | 11,57% |
Tổng nợ | 508,90 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 136,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | -68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,15 Tr | 119,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,80 Tr | -796,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,99 Tr | -858,36% |
Dòng tiền tự do | 16,10 Tr | -66,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.642