Trang chủMTAG • KLSE
add
MTAG Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,40 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 Tr | -28,70% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -28,44% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 32,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,77 Tr | 8,01% |
Tổng tài sản | 240,66 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 10,47 Tr | -26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 Tr | 218,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | -327,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,00 N | -43,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -484,02% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
236