Trang chủMTARTECH • NSE
add
MTAR Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.315,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.302,00 ₹ - 2.358,70 ₹
Phạm vi một năm
1.155,60 ₹ - 2.719,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,24 T INR
Số lượng trung bình
460,81 N
Tỷ số P/E
160,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -28,71% |
Chi phí hoạt động | 612,24 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | -77,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -68,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,86 Tr | -53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,90 Tr | 49,85% |
Tổng tài sản | 11,74 T | 11,80% |
Tổng nợ | 4,30 T | 22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | -77,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.180