Trang chủMTARTECH • NSE
add
MTAR Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.681,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.630,00 ₹ - 1.714,90 ₹
Phạm vi một năm
1.155,60 ₹ - 2.075,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,83 T INR
Số lượng trung bình
281,00 N
Tỷ số P/E
98,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 28,06% |
Chi phí hoạt động | 711,78 Tr | 56,23% |
Thu nhập ròng | 137,22 Tr | 181,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 119,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,81 Tr | 81,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,24 Tr | -66,71% |
Tổng tài sản | 11,30 T | 12,17% |
Tổng nợ | 4,01 T | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,22 Tr | 181,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.111