Trang chủMTB • ASX
add
Mount Burgess Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,00 | -103,70% |
Chi phí hoạt động | 150,56 N | 108,67% |
Thu nhập ròng | -136,50 N | -40,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 Tr | 3.889,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,43 N | -108,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,96 N | -34,39% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,50 N | -40,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,16 N | -22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 965,00 | 107,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,73 N | -24,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,50 N | -41,03% |
Dòng tiền tự do | -120,85 N | -39,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
31