Trang chủMTB • CVE
add
MTB Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,17 N | -62,96% |
Thu nhập ròng | -129,13 N | 54,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,87 N | -89,39% |
Tổng tài sản | 24,96 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,13 N | 54,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,54 N | 48,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,51 N | 85,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,87 N | -70,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,17 N | 85,29% |
Dòng tiền tự do | -269,38 N | 70,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web