Trang chủMTDL • IDX
add
Metrodata Electronics Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
565,00 Rp - 580,00 Rp
Phạm vi một năm
515,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 NT IDR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 NT | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 179,52 T | -0,67% |
Thu nhập ròng | 179,36 T | 38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,46 T | 30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | 10,13% |
Tổng tài sản | 11,25 NT | 18,44% |
Tổng nợ | 6,02 NT | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,36 T | 38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,50 T | -219,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,46 T | -317,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,42 T | -24,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,38 T | -444,99% |
Dòng tiền tự do | -748,89 T | -478,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.403