Trang chủMTEC • KLSE
add
Master Tec Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,03 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,96 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T MYR
Số lượng trung bình
309,12 N
Tỷ số P/E
39,38
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,24 Tr | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -40,13% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 Tr | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,69 Tr | 127,14% |
Tổng tài sản | 311,63 Tr | 12,94% |
Tổng nợ | 122,45 Tr | 23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -78,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,00 N | 26,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | 127,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 138,04% |
Dòng tiền tự do | 33,19 Tr | 155,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216