Trang chủMTEK • NASDAQ
add
Maris Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 6,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 Tr USD
Số lượng trung bình
106,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 353,51 N | -79,27% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -1.912,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -337,80 | -8.851,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -2.669,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -27,87% |
Tổng tài sản | 7,99 Tr | -26,61% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -1.912,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,05 N | -30,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 N | 82,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 888,58 N | 1.022,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,37 N | 139,04% |
Dòng tiền tự do | -682,00 N | -4.241,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
15