Trang chủMTEL • IDX
add
PT Dayamitra Telekomunikasi Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
555,00 Rp - 570,00 Rp
Phạm vi một năm
488,00 Rp - 695,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
47,63 NT IDR
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 NT | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 4,16% |
Thu nhập ròng | 568,11 T | 4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 NT | 59,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 NT | 82,68% |
Tổng tài sản | 60,08 NT | 4,28% |
Tổng nợ | 27,66 NT | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,11 T | 4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,08 T | -16,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,46 T | 16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 NT | 8.336,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 NT | 599,75% |
Dòng tiền tự do | 1,81 NT | 34,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
556