Trang chủMTFN • IDX
add
Capitalinc Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 28,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
605,00 T IDR
Số lượng trung bình
71,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,26 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -78,65% |
Thu nhập ròng | -3,99 T | -152,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -158,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,46 T | -18,14% |
Tổng tài sản | 489,13 T | -2,22% |
Tổng nợ | 997,62 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -508,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 T | -152,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 214,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 Tr | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 912,60 Tr | -36,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | 280,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6