Trang chủMTH • CVE
add
Mammoth Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,41 N | -25,90% |
Thu nhập ròng | -134,55 N | -41,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,26 N | 9.818,80% |
Tổng tài sản | 514,08 N | 4.400,77% |
Tổng nợ | 917,32 N | 58,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -403,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,55 N | -41,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,32 N | 24,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,51 N | 1.909,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 486,19 N | 13.607,10% |
Dòng tiền tự do | 89,12 N | 647,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web