Trang chủMTH • JSE
add
Motus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.392,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
8.274,00 ZAC - 8.411,00 ZAC
Phạm vi một năm
7.111,00 ZAC - 12.861,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 T ZAR
Số lượng trung bình
824,02 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,09 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 776,00 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 563,50 Tr | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 66,24 T | 0,44% |
Tổng nợ | 47,08 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,50 Tr | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 Tr | 180,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,50 Tr | 34,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,50 Tr | 58,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,50 Tr | 147,78% |
Dòng tiền tự do | 917,19 Tr | -7,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
20.000