Trang chủMTL • TSE
add
Mullen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,77 $
Mức chênh lệch một ngày
12,63 $ - 12,89 $
Phạm vi một năm
12,47 $ - 16,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T CAD
Số lượng trung bình
292,46 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,03 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 111,89 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -35,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,24 Tr | -15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,29 Tr | 5.402,66% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 14,24% |
Tổng nợ | 1,32 T | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,83 Tr | -35,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,42 Tr | 6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,66 Tr | -91,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,79 Tr | -209,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,12 Tr | -2.969,56% |
Dòng tiền tự do | 68,27 Tr | 122,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.070