Trang chủMTLF • TLV
add
Matricelf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
351,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
339,60 ILA - 356,20 ILA
Phạm vi một năm
299,70 ILA - 527,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
56,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,84 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,52 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -49,38% |
Tổng tài sản | 18,35 Tr | -39,24% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,75 Tr | -12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,00 N | -184,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -593,02% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
12