Trang chủMTLRF • OTCMKTS
add
Metalore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,42 N | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 79,85 N | 181,44% |
Thu nhập ròng | 928,00 | -97,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -97,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,60 N | -156,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 681,05 N | -54,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,00 | -97,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,62 N | -53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,03 N | 123,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,65 N | 12,01% |
Dòng tiền tự do | -8,31 N | 58,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4