Trang chủMTNZF • JSE
add
Mtn Zakhele Futhi (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.154,00 ZAC - 1.215,00 ZAC
Phạm vi một năm
750,00 ZAC - 2.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T ZAR
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,78 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | 154,02% |
Thu nhập ròng | -119,53 Tr | -362,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,28 | -362,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 5.523,55% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -37,69% |
Tổng nợ | 3,63 T | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,53 Tr | -362,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,33 Tr | -8,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,90 Tr | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 Tr | -34,11% |
Dòng tiền tự do | 65,88 Tr | -3,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web