Trang chủMTPS • IDX
add
Meta Epsi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
29,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 31,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
64,63 T IDR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -5,23% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | 40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 T | 0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,96 Tr | -73,42% |
Tổng tài sản | 77,05 T | -18,73% |
Tổng nợ | 34,36 T | -28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | 40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 T | 4.293,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,03 Tr | 793,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 T | -5.758,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -4.667,81% |
Dòng tiền tự do | 6,07 T | -79,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8