Trang chủMTRD • TLV
add
Meitav Trade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.785,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.709,00 ILA - 1.758,00 ILA
Phạm vi một năm
665,00 ILA - 2.288,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
711,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,98 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,63 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 122,00 N | -29,89% |
Thu nhập ròng | 14,12 Tr | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 18,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,87 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,42 Tr | -37,15% |
Tổng tài sản | 423,28 Tr | 52,11% |
Tổng nợ | 266,69 Tr | 101,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,12 Tr | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,00 N | -96,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,60 Tr | -51,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,00 N | 126,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 Tr | -71,61% |
Dòng tiền tự do | 12,30 Tr | -61,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
106