Trang chủMTRE3 • BVMF
add
Mitre Realty Emprndmnts e Prtcpcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,15 R$ - 3,23 R$
Phạm vi một năm
2,72 R$ - 5,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
337,42 Tr BRL
Số lượng trung bình
526,03 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
11,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,34 Tr | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 50,91 Tr | 32,28% |
Thu nhập ròng | 17,08 Tr | 801,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 758,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 801,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,45 Tr | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,72 Tr | 125,81% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -3,14% |
Tổng nợ | 1,07 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,08 Tr | 801,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,36 Tr | 18,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -125,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,77 Tr | 213,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 Tr | 111,76% |
Dòng tiền tự do | 15,93 Tr | 111,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159