Trang chủMTRE3 • BVMF
add
Mitre Realty Emprndmnts e Prtcpcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,59 R$ - 3,68 R$
Phạm vi một năm
2,46 R$ - 4,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
381,85 Tr BRL
Số lượng trung bình
675,73 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
13,49%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,22 Tr | -16,81% |
Chi phí hoạt động | 46,12 Tr | -9,36% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -49,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -39,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -49,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,67 Tr | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,91 Tr | -53,13% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 7,15% |
Tổng nợ | 1,22 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | -49,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,25 Tr | 224,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,92 Tr | -59.797,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,02 Tr | -273,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,70 Tr | -958,56% |
Dòng tiền tự do | 116,56 Tr | 630,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159