Trang chủMTRN • TLV
add
Maytronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ILA - 505,00 ILA
Phạm vi một năm
357,00 ILA - 1.708,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
525,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
650,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,56%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,62 Tr | -23,98% |
Chi phí hoạt động | 95,02 Tr | -18,89% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -67,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -57,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,72 Tr | -28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,73 Tr | 55,00% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -3,83% |
Tổng nợ | 1,58 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | -67,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,45 Tr | 51,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,38 Tr | 40,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,25 Tr | 107,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,98 Tr | 235,44% |
Dòng tiền tự do | -64,24 Tr | 29,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.193