Trang chủMTRONIC • KLSE
add
Metronic Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
458,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 Tr | -28,60% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -1.204,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,62 | -1.645,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -343,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,94 Tr | -4,01% |
Tổng tài sản | 197,19 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 49,30 Tr | 58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -1.204,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 Tr | -586,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 452,70 N | -67,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,43 Tr | 1.174,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,51 Tr | -4,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
95