Trang chủMTRX • NASDAQ
add
Matrix Service Co
11,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,68 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,61 $ - 12,06 $
Phạm vi một năm
9,33 $ - 16,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,49 Tr USD
Số lượng trung bình
252,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,88 Tr | 27,97% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 60,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | 68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 96,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,00 N | 103,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,31 Tr | 54,33% |
Tổng tài sản | 598,19 Tr | 27,23% |
Tổng nợ | 461,92 Tr | 47,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 60,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,90 Tr | -317,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 7,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | -264,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,33 Tr | -459,47% |
Dòng tiền tự do | -14,96 Tr | -160,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.239