Trang chủMTRX • NASDAQ
add
Matrix Service Co
12,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,91 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 $
Mức chênh lệch một ngày
12,32 $ - 12,95 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,73 Tr USD
Số lượng trung bình
123,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,58 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -191,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | -248,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | -252,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,61 Tr | 355,46% |
Tổng tài sản | 470,16 Tr | 22,99% |
Tổng nợ | 313,64 Tr | 54,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -191,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 Tr | 141,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -190,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -189,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | 132,77% |
Dòng tiền tự do | 24,78 Tr | 198,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.064