Trang chủMTS1 • FRA
add
Mitsui & Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
24,39 €
Mức chênh lệch một ngày
24,57 € - 24,65 €
Phạm vi một năm
15,04 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,21 T USD
Số lượng trung bình
926,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,46 NT | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 226,45 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | 232,09 T | 71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 72,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,34 T | 15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,35 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 17,39 NT | 6,74% |
Tổng nợ | 9,14 NT | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,09 T | 71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,16 T | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,41 T | -329,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,10 T | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,55 T | 69,40% |
Dòng tiền tự do | -68,04 T | -133,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
56.400