Trang chủMTS • ASX
add
Metcash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 4,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T AUD
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 464,30 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 71,10 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,20 Tr | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 2,69% |
Tổng nợ | 5,51 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,10 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,15 Tr | 59,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,80 Tr | 81,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,25 Tr | -162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 381,82% |
Dòng tiền tự do | 73,75 Tr | -6,13% |
Giới thiệu
Metcash Limited is an Australian wholesaler and service provider to independent businesses across food, liquor and hardware. ASX-listed, the company is headquartered in Macquarie Park, Sydney. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
11.500