Trang chủMTS • CVE
add
Metallis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
289,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 478,91% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -458,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -519,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,23 N | 1.412,69% |
Tổng tài sản | 869,22 N | 842,01% |
Tổng nợ | 335,99 N | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -239,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -272,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -458,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,45 N | -462,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,22 N | 103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,03 N | 1.237,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,20 N | -376,66% |
Dòng tiền tự do | -531,75 N | -465,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5