Trang chủMTUS • NYSE
add
Metallus Inc
14,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,06 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 $
Mức chênh lệch một ngày
13,98 $ - 14,45 $
Phạm vi một năm
10,78 $ - 23,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,85 Tr USD
Số lượng trung bình
417,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,50 Tr | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -94,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -93,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | -68,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,30 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -5,52% |
Tổng nợ | 415,40 Tr | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -94,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,90 Tr | -216,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | 25,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | 56,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 Tr | -2.122,22% |
Dòng tiền tự do | -53,44 Tr | -480,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.880