Trang chủMTX • NYSE
add
Minerals Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,26 $
Mức chênh lệch một ngày
59,98 $ - 60,39 $
Phạm vi một năm
49,54 $ - 86,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
209,07 N
Tỷ số P/E
1.075,64
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,90 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 57,90 Tr | -2,03% |
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | 130,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 135,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | -6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,90 Tr | 1,11% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,77 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,40 Tr | 130,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,90 Tr | 25,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,90 Tr | -22,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,80 Tr | -30,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | 241,18% |
Dòng tiền tự do | 9,78 Tr | -78,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
3.891