Trang chủMUDA • KLSE
add
Muda Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
305,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,93 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 47,09 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | -17,81 Tr | -1.962,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -1.974,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -93,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,12 Tr | -17,22% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -3,37% |
Tổng nợ | 1,06 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,81 Tr | -1.962,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,47 Tr | 28,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,24 Tr | -63,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 Tr | 113,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | 89,02% |
Dòng tiền tự do | -52,69 Tr | 26,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.747