Trang chủMUF • FRA
add
Manchester United
Giá đóng cửa hôm trước
14,91 €
Mức chênh lệch một ngày
14,82 € - 14,82 €
Phạm vi một năm
10,81 € - 17,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
144,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,56 Tr | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 135,57 Tr | -14,36% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 96,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | 96,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 86,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,96 Tr | 280,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,21 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 15,50% |
Tổng nợ | 1,40 T | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 96,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,32 Tr | 247,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,12 Tr | -154,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,33 Tr | -633,60% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -142,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.140