Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
541,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
56,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,37 Tr | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -172,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -149,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | -58,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,17 Tr | 110,60% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 4,72% |
Tổng nợ | 1,74 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -172,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,51 Tr | 24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,36 Tr | 344,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,86 Tr | 193,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,20 Tr | 548,58% |
Dòng tiền tự do | 53,53 Tr | -12,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050