Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
532,41 N
Tỷ số P/E
1,36
Tỷ lệ cổ tức
15,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 367,14 Tr | 956,86% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | 108,61 Tr | 1.020,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,58 | 187,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,20 Tr | 5.289,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,33 Tr | 262,72% |
Tổng tài sản | 745,66 Tr | 46,96% |
Tổng nợ | 189,81 Tr | 224,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 86,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,61 Tr | 1.020,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,44 Tr | 3.704,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -785,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,11 Tr | 2.036,55% |
Dòng tiền tự do | 270,15 Tr | 3.187,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49